Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å dra
Hiện tại chỉ ngôi drar
Quá khứ drog
Động tính từ quá khứ dradd/dratt
Động tính từ hiện tại

dra

  1. Kéo, lôi.
    å dra i et tau
    å dra fisk — Kéo cá, kéo lưới.
    å dra kniv — Rút dao ra.
    å dra på et bein — Đi kéo lê.
    å dra på skuldrene — Nhún vai.
    å dra på smilet — Mỉm cười.
    å dra pusten — Hít hơi.
    å dra gardinene forlfra — Kéo màn lại/mở màn ra.
    å dra innpå noen — Đuổi kịp ai (cuộc thi đua).
    2.
    å dra lasset — Duy trì nhịp độ hoạt động.
    å dra fordel av noe — Trục lợi, lợi dụng việc gì.
    å dra kjensel på noe(n) — Nhận ra việc gì (ai).
    Det ene drar det andre med seg. — Việc nọ kéo theo việc kia.
    å dra på svaret — Trả lời ngập ngừng.
    å dra noe i tvil — Nghi ngờ việc gì.
    å dra på årene — Kéo lê tuổi già.
    å ligge og dra seg — Nằm dài người ra (lười).
    å dra ut — Kéo dài (thời gian).
  2. Rời khỏi, đi, xuất hành.
    å dra på tur
    å dra avgårde — Rời khỏi một nơi nào.
    Dra deg vekk! — Cút đi!
    Dra til helvete! — Cút đi!

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa