downcast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑʊn.ˌkæst/
Tính từ
sửadowncast /ˈdɑʊn.ˌkæst/
- Cúi xuống, nhìn xuống.
- with downcast eyes — mắt nhìn xuống
- Chán nản, nản lòng, thất vọng.
- never be downcast — không bao giờ nên chán nản thất vọng
Danh từ
sửadowncast /ˈdɑʊn.ˌkæst/
Tham khảo
sửa- "downcast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)