Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dorsk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dorsk
gt
dorskt
Số nhiều
dorske
Cấp
so sánh
—
cao
—
dorsk
Uễ
oải
,
lừ
đừ,
mệt nhọc
.
Jeg blir
dorsk
i varmen.
Tham khảo
sửa
"
dorsk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)