dorien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | doriens /dɔ.ʁjɛ̃/ |
doriens /dɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | doriennes /dɔ.ʁjɛn/ |
doriennes /dɔ.ʁjɛn/ |
dorien
- (Thuộc) Vùng Đo-rít (La Mã xưa).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
doriens /dɔ.ʁjɛ̃/ |
doriens /dɔ.ʁjɛ̃/ |
dorien gđ
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Đo-rít.
Tham khảo
sửa- "dorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)