Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa