Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dommer dommeren
Số nhiều dommere dommerne

dommer

  1. (Luật) Chánh án, chánh thẩm. Trọng tài.
    Han er dommer i Høyesterett.
    å være dommer i en fotballkamp

Tham khảo

sửa