Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑːl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

doll /ˈdɑːl/

  1. Con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Động từ sửa

doll , (thông tục) ((thường) + up) /ˈdɑːl/

  1. Diện, mặc quần áo đẹp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa