Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdoʊl.ˌtʃeɪ/

Tính từ sửa

dolce adv /ˈdoʊl.ˌtʃeɪ/

  1. (Âm nhạc) Êm ái.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɔl.tʃe/

Phó từ sửa

dolce /dɔl.tʃe/

  1. (Âm nhạc) Êm ái.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa