dolce
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdoʊl.ˌtʃeɪ/
Tính từ sửa
dolce adv /ˈdoʊl.ˌtʃeɪ/
- (Âm nhạc) Êm ái.
Tham khảo sửa
- "dolce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɔl.tʃe/
Phó từ sửa
dolce /dɔl.tʃe/
- (Âm nhạc) Êm ái.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dolce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)