Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɔɪt/
Danh từ
sửa
doit
/ˈdɔɪt/
Số
tiền
rất nhỏ; đồng
xu
.
Cái
nhỏ mọn
,
cái
không đáng
kể
.
Thành ngữ
sửa
don't care a doit
:
Chẳng cần
tí
nào,
cóc cần
gì.
Tham khảo
sửa
"
doit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)