Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdoʊdʒ/

Danh từ sửa

doge /ˈdoʊdʒ/

  1. (Sử học) Tổng trấn.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
doge
/dɔʒ/
doges
/dɔʒ/

doge /dɔʒ/

  1. (Sử học) Thống lĩnh cộng hòa (thành Gie-nơ, thành Vơ-ni-dơ).

Tham khảo sửa