Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑːf/

Ngoại động từ sửa

doff ngoại động từ /ˈdɑːf/

  1. Bỏ (mũ), cởi (quần áo).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bỏ, vứt bỏ (tục lệ... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa