Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dividers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
dividers
Danh từ
sửa
dividers
Dụng cụ
dùng để đo
góc
, đường
kẻ
;
com-pa
.
a pair of
dividers
— một cái compa
Tham khảo
sửa
"
dividers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)