Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ditch /ˈdɪtʃ/

  1. Hào, rãnh, mương.

Động từ

sửa

ditch /ˈdɪtʃ/

  1. Bỏ
    He ditched his girlfriend -- Hắn bỏ người yêu
  2. Đáp xuống biển

Thành ngữ

sửa
  • to die in the last ditch; to fight up to the last ditch: Chiến đấu đến cùng.

Tham khảo

sửa