Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈstɔr.ʃən/

Danh từ sửa

distortion (số nhiều distortions)

  1. Sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó.
  2. Sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...).
  3. Tình trạng không và không chính xác (dây nói...).

Tham khảo sửa