distillat
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
distillat /dis.ti.la/ |
distillats /dis.ti.la/ |
distillat gđ /dis.ti.la/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
distillat /dis.ti.la/ |
distillats /dis.ti.la/ |
distillat gđ /dis.ti.la/