disse
Tiếng Na Uy sửa
Đại từ sửa
disse
Phương ngữ khác sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å disse |
Hiện tại chỉ ngôi | disser |
Quá khứ | dissa, disset |
Động tính từ quá khứ | dissai-et |
Động tính từ hiện tại | — |
disse
- Rung động. rung rinh, lay động.
- Hun løp så flesket disset.
- Đánh đu, đu đưa.
- Barna disset på lekeplassen.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "disse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)