Tiếng Na Uy sửa

Đại từ sửa

disse

Phương ngữ khác sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å disse
Hiện tại chỉ ngôi disser
Quá khứ dissa, disset
Động tính từ quá khứ dissai-et
Động tính từ hiện tại

disse

  1. Rung động. rung rinh, lay động.
    Hun løp så flesket disset.
  2. Đánh đu, đu đưa.
    Barna disset på lekeplassen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa