displace
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.ˈpleɪs/
Ngoại động từ sửa
displace ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpleɪs/
- Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ.
- Thải ra, cách chức (một công chức... ).
- Chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ.
- Thay thế.
Chia động từ sửa
displace
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "displace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)