Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.pə.rət.nəs/

Danh từ

sửa

disparateness /ˈdɪs.pə.rət.nəs/

  1. Xem disparate
  2. Chỉ tính chất, tình trạng.

Tham khảo

sửa