disparateness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪs.pə.rət.nəs/
Danh từ
sửadisparateness /ˈdɪs.pə.rət.nəs/
- Xem disparate
- Chỉ tính chất, tình trạng.
Tham khảo
sửa- "disparateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disparateness /ˈdɪs.pə.rət.nəs/