Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈlɑɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

dislike /ˌdɪs.ˈlɑɪk/

  1. Sự không ưa, sự không thích, sự ghét.

Ngoại động từ

sửa

dislike ngoại động từ /ˌdɪs.ˈlɑɪk/

  1. Không ưa, không thích, ghét.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa