Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
disig
gt
disig
Số nhiều
disige
Cấp
so sánh
disigere
cao
disigst
disig
Vẩn
mây
, u -ám.
Det ventes
disig
var på kysten.
Tham khảo
sửa
"
disig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)