Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.æm.ˌbɪ.ɡjə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

disambiguation /ˈdɪs.æm.ˌbɪ.ɡjə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Việc chỉ ra sự khác nhau giữa hai hay nhiều nghĩa một cách rõ ràng.

Tham khảo

sửa