Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disaccord
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/
Danh từ
sửa
disaccord
/ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/
Sự
bất hoà
.
Mối
bất hoà
.
Nội động từ
sửa
disaccord
nội động từ
/ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/
Bất hoà
.
to
disaccord
with someone
— bất hoà với ai
Tham khảo
sửa
"
disaccord
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)