Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/

Danh từ

sửa

disaccord /ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/

  1. Sự bất hoà.
  2. Mối bất hoà.

Nội động từ

sửa

disaccord nội động từ /ˌdɪ.sə.ˈkɔrd/

  1. Bất hoà.
    to disaccord with someone — bất hoà với ai

Tham khảo

sửa