directed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈrɛk.təd/
Hoa Kỳ | [də.ˈrɛk.təd] |
Động từ
sửadirected
Chia động từ
sửadirect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to direct | |||||
Phân từ hiện tại | directing | |||||
Phân từ quá khứ | directed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | direct | direct hoặc directest¹ | directs hoặc directeth¹ | direct | direct | direct |
Quá khứ | directed | directed hoặc directedst¹ | directed | directed | directed | directed |
Tương lai | will/shall² direct | will/shall direct hoặc wilt/shalt¹ direct | will/shall direct | will/shall direct | will/shall direct | will/shall direct |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | direct | direct hoặc directest¹ | direct | direct | direct | direct |
Quá khứ | directed | directed | directed | directed | directed | directed |
Tương lai | were to direct hoặc should direct | were to direct hoặc should direct | were to direct hoặc should direct | were to direct hoặc should direct | were to direct hoặc should direct | were to direct hoặc should direct |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | direct | — | let’s direct | direct | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadirected /də.ˈrɛk.təd/
- Có hướng đi.
Tham khảo
sửa- "directed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)