Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈploʊ.pi.ə/

Danh từ sửa

diplopia /dɪ.ˈploʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Chứng nhìn đôi.

Tham khảo sửa