Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈluː.ʃən/

Danh từ sửa

dilution /dɑɪ.ˈluː.ʃən/

  1. Sự làm loãng, sự pha loãng.
  2. Sự làm nhạt, sự làm phai (màu).
  3. (Nghĩa bóng) Sự làm giảm bớt; sự làm mất chất.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.ly.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dilution
/di.ly.sjɔ̃/
dilution
/di.ly.sjɔ̃/

dilution gc /di.ly.sjɔ̃/

  1. Sự pha loãng.
  2. Chất pha loãng.

Tham khảo sửa