dilution
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɑɪ.ˈluː.ʃən/
Danh từ sửa
dilution /dɑɪ.ˈluː.ʃən/
- Sự làm loãng, sự pha loãng.
- Sự làm nhạt, sự làm phai (màu).
- (Nghĩa bóng) Sự làm giảm bớt; sự làm mất chất.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "dilution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.ly.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dilution /di.ly.sjɔ̃/ |
dilution /di.ly.sjɔ̃/ |
dilution gc /di.ly.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "dilution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)