Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ

sửa

digressive /.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Lạc đề, ra ngoài đề.

Tham khảo

sửa