Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/

Danh từ sửa

digest /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/

  1. Sách tóm tắt (chủ yếu là luật).
  2. Tập san văn học, tập san thời [[sự[di'dʤest]]].

Ngoại động từ sửa

digest ngoại động từ /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/

  1. Phân loại, sắp đặthệ thống; tóm tắthệ thống.
  2. Suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc.
  3. Tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn).
  4. (Nghĩa bóng) Hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học... ).
  5. Đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được).
  6. Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục... ).
    to digest an insult — nuốt nhục, chịu nhục
  7. Ninh, sắc (một chất trong rượu... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

digest nội động từ /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/

  1. Tiêu, tiêu hoá được.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa