Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.ˈɑː.blə.ˌri/

Danh từ sửa

diablerie /di.ˈɑː.blə.ˌri/

  1. Trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật.
  2. Sự hết sức liều lĩnh.
  3. Tính độc ác, tính hiểm ác.
  4. Những sự hiểu biết về ma quỷ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.blə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
diablerie
/dja.blə.ʁi/
diableries
/dja.blə.ʁi/

diablerie gc /dja.blə.ʁi/

  1. Ma thuật.
  2. Trò ma mãnh.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mưu ma chước quỷ.
  4. (Sử học) Kịch ma quỷ.

Tham khảo sửa