Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diệu kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə̰ʔw
˨˩
ke
˧˥
jiə̰w
˨˨
kḛ
˩˧
jiəw
˨˩˨
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiəw
˨˨
ke
˩˩
ɟiə̰w
˨˨
ke
˩˩
ɟiə̰w
˨˨
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
diệu kế
Sự
nhạy
bén
trong
việc
lập
kế hoạch
.
Quả là một
diệu kế
.
Đồng nghĩa
sửa
cao kiến