Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.vᵊl.ɪʃ/

Tính từ

sửa

devilish /ˈdɛ.vᵊl.ɪʃ/

  1. Ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác.

Tham khảo

sửa