Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
devers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
devers
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.vɛʁ/
Giới từ
sửa
devers
/də.vɛʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Về
phía
.
Aller
devers
quelqu'un
— đi về phía ai
Tham khảo
sửa
"
devers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)