dethrone
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈθroʊn/
Ngoại động từ sửa
dethrone ngoại động từ /dɪ.ˈθroʊn/
- Phế, truất ngôi.
- (Nghĩa bóng) Truất (quyền... ); hạ (uy thế... ).
Chia động từ sửa
dethrone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "dethrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)