destructif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɛs.tʁyk.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | destructif /dɛs.tʁyk.tif/ |
destructifs /dɛs.tʁyk.tif/ |
Giống cái | destructive /dɛs.tʁyk.tiv/ |
destructifs /dɛs.tʁyk.tif/ |
destructif /dɛs.tʁyk.tif/
- Phá hủy.
- Pouvoir destructif d’un explosif — khả năng phá hủy của một chất nổ
Tham khảo sửa
- "destructif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)