Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛs.tə.ni/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

destiny /ˈdɛs.tə.ni/

  1. Vận số, vận mệnh, số phận.

Tham khảo sửa