desservant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɛʁ.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
desservant /de.sɛʁ.vɑ̃/ |
desservant /de.sɛʁ.vɑ̃/ |
desservant gđ /de.sɛʁ.vɑ̃/
Tham khảo
sửa- "desservant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)