Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈreɪndʒ.mənt/

Danh từ sửa

derangement /dɪ.ˈreɪndʒ.mənt/

  1. Sự trục trặc (máy móc... ).
  2. Sự xáo trộn, sự làm lộn xộn.
  3. Sự quấy rối, sự quấy rầy.
  4. Sự loạn trí; tình trạng loạn trí.

Tham khảo sửa