Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈpɛn.də.bəl/

Tính từ sửa

dependable /dɪ.ˈpɛn.də.bəl/

  1. Có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ.
    a dependable man — người đáng tin cậy
    a dependable piece of news — mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được

Tham khảo sửa