demi-place
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.plas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-place /də.mi.plas/ |
demi-place /də.mi.plas/ |
demi-place gc /də.mi.plas/
- Vé nửa tiền, chỗ nửa xuất.
- Les petits enfants payent demi-place en chemin de fer — trẻ em đi xe lửa trả vé nửa tiền
Tham khảo
sửa- "demi-place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)