delivered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadelivered
Chia động từ
sửadeliver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deliver | |||||
Phân từ hiện tại | delivering | |||||
Phân từ quá khứ | delivered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deliver | deliver hoặc deliverest¹ | delivers hoặc delivereth¹ | deliver | deliver | deliver |
Quá khứ | delivered | delivered hoặc deliveredst¹ | delivered | delivered | delivered | delivered |
Tương lai | will/shall² deliver | will/shall deliver hoặc wilt/shalt¹ deliver | will/shall deliver | will/shall deliver | will/shall deliver | will/shall deliver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deliver | deliver hoặc deliverest¹ | deliver | deliver | deliver | deliver |
Quá khứ | delivered | delivered | delivered | delivered | delivered | delivered |
Tương lai | were to deliver hoặc should deliver | were to deliver hoặc should deliver | were to deliver hoặc should deliver | were to deliver hoặc should deliver | were to deliver hoặc should deliver | were to deliver hoặc should deliver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deliver | — | let’s deliver | deliver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.