Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.mə.tɜː/

Danh từ sửa

delimiter /dɪ.ˈlɪ.mə.tɜː/

  1. (Tech) Dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa.

Tham khảo sửa