delicacy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.lɪ.kə.si/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.lɪ.kə.si] |
Danh từ
sửadelicacy /ˈdɛ.lɪ.kə.si/
- Sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú.
- delicacy of features — vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
- Sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ.
- delicacy of health — sức khoẻ mỏng manh
- Sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại.
- to play the violin with a delicacy of touch — chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
- Sự tế nhị, sự khó xử.
- a position of extreme delicacy — hoàn cảnh hết sức khó xử
- diplomatic negotiation of great delicacy — những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
- Sự lịch thiệp, sự nhã nhặn.
- Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người... ); tính nhạy (cân, la bàn... ).
- Đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị.
- table delicacies — món ăn ngon
Tham khảo
sửa- "delicacy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)