Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɛ.fɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

defecation /ˌdɛ.fɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự gạn, sự lọc, sự làm trong.
  2. Sự đi ỉa, sự đi tiêu.

Tham khảo sửa