Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛk.ˈtʃɛr/

Danh từ

sửa

deck-chair /ˈdɛk.ˈtʃɛr/

  1. Ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong).

Tham khảo

sửa