Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛθ.ləs/

Tính từ sửa

deathless /ˈdɛθ.ləs/

  1. Không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời.
    deathless fame — danh tiếng đời đời

Tham khảo sửa