deafening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈdɛfənɪŋ(ɡ)/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Tính từ
sửadeafening (so sánh hơn more deafening, so sánh nhất most deafening)
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "deafening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)