Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
datation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/da.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
datation
/da.ta.sjɔ̃/
datations
/da.ta.sjɔ̃/
datation
gc
/da.ta.sjɔ̃/
Sự
ghi
ngày tháng
.
Sự
định
ngày tháng
;
ngày tháng
xác định
.
Tham khảo
sửa
"
datation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)