datable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪ.tə.bᵊl/
Tính từ
sửadatable /ˈdeɪ.tə.bᵊl/
- Có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu.
Tham khảo
sửa- "datable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /da.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | datable /da.tabl/ |
datable /da.tabl/ |
Giống cái | datable /da.tabl/ |
datable /da.tabl/ |
datable /da.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "datable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)