Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dartreuses
/daʁ.tʁøz/
dartreuses
/daʁ.tʁøz/
Giống cái dartreuses
/daʁ.tʁøz/
dartreuses
/daʁ.tʁøz/

dartreux

  1. Xem dartre 1

Tham khảo

sửa