Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
danh sách chặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zajŋ
˧˧
sajk
˧˥
ʨa̰ʔn
˨˩
jan
˧˥
ʂa̰t
˩˧
ʨa̰ŋ
˨˨
jan
˧˧
ʂat
˧˥
ʨaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟajŋ
˧˥
ʂajk
˩˩
ʨan
˨˨
ɟajŋ
˧˥
ʂajk
˩˩
ʨa̰n
˨˨
ɟajŋ
˧˥˧
ʂa̰jk
˩˧
ʨa̰n
˨˨
Danh từ
sửa
danh sách chặn
(
Máy tính
)
Bộ lọc
xác định
địa chỉ
có thể
gởi
thông tin
nên không được
chấp nhận
.
Đồng nghĩa
sửa
danh sách đen
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
blocklist
,
blacklist
Tiếng Tây Ban Nha
:
lista negra
gc