dødrukken
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dødrukken |
gt | døddrukkent | |
Số nhiều | døddrukne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
dødrukken
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "dødrukken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)